Định nghĩa Distribution system là gì?
Distribution system là Hệ thống phân phối. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Distribution system - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Toàn bộ thiết lập bao gồm các thủ tục, phương pháp, thiết bị và cơ sở vật chất, thiết kế và kết nối với nhau để tạo điều kiện và giám sát các luồng hàng hóa hoặc dịch vụ từ nguồn đến người dùng cuối.
Definition - What does Distribution system mean
Entire set-up consisting of procedures, methods, equipment, and facilities, designed and interconnected to facilitate and monitor the flow of goods or services from the source to the end user.
Source: Distribution system là gì? Business Dictionary