Documentary evidence

Định nghĩa Documentary evidence là gì?

Documentary evidenceChứng từ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Documentary evidence - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Kiểm toán: hồ sơ gốc như: séc, các bút toán, hóa đơn, bản ghi nhớ, biên lai, chứng từ đó hỗ trợ và / hoặc phục vụ như là bằng chứng của một giao dịch kinh doanh.

Definition - What does Documentary evidence mean

1. Auditing: Original records such as checks, journal entries, invoices, memos, receipts, and vouchers that support and/or serve as proof of a business transaction.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *