Documents

Định nghĩa Documents là gì?

DocumentsCác tài liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Documents - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tập thể hạn cho vận đơn, vận đơn, chứng nhận xuất xứ, hoá đơn thương mại, bản thảo, danh sách đóng gói, và hồ sơ đó khác theo yêu cầu của tín dụng tài liệu hoặc sưu tập. Xem thêm tài liệu.

Definition - What does Documents mean

Collective term for air waybills, bills of lading, certificates of origin, commercial invoices, drafts, packing lists, and other such records required under documentary credit or collection. See also document.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *