Donee

Định nghĩa Donee là gì?

DoneeNgười được tặng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Donee - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Người thụ hưởng của một thừa kế hoặc không tin tưởng.

Definition - What does Donee mean

1. Beneficiary of a bequest or trust.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *