Định nghĩa Downstream là gì?
Downstream là Hạ lưu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Downstream - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thuật ngữ dùng để đề cập đến một phần của ngành công nghiệp dầu chịu trách nhiệm về bán hàng và cung cấp các sản phẩm dầu mỏ và khí đốt tự nhiên. xem thêm thượng nguồn.
Definition - What does Downstream mean
Term used to refer to the part of the oil industry responsible for the sales and delivery of oil and natural gas products. see also upstream.
Source: Downstream là gì? Business Dictionary