Downtick

Định nghĩa Downtick là gì?

DowntickDowntick. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Downtick - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thị trường chứng khoán trích dẫn hoặc giao dịch với mức giá thấp hơn so với cái trước cho bảo mật tương tự. Ngược lại với tín hiệu tích cực. Còn được gọi là đánh dấu trừ.

Definition - What does Downtick mean

Stockmarket quote or transaction at a price lower than the preceding one for the same security. Opposite of uptick. Also called minus tick.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *