Định nghĩa Drive là gì?
Drive là Lái xe. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Drive - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Computing: rút gọn tên cho ổ đĩa.
Definition - What does Drive mean
1. Computing: Shortened name for a disk drive.
Source: Drive là gì? Business Dictionary