Drive other car endorsement

Định nghĩa Drive other car endorsement là gì?

Drive other car endorsementLái xe xác nhận khác. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Drive other car endorsement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một hình thức thêm bảo hiểm có thể được tacked vào hợp đồng bảo hiểm ô tô. Sự ủng hộ bao gồm hợp đồng bảo hiểm khi lái xe ô tô mà anh ta hoặc cô không sở hữu.

Definition - What does Drive other car endorsement mean

An extra form of coverage that may be tacked on to an automobile insurance policy. The endorsement covers the policyholder while driving cars that he or she does not own.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *