Dry chemical fire extinguisher

Định nghĩa Dry chemical fire extinguisher là gì?

Dry chemical fire extinguisherKhô bình chữa cháy hóa học. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Dry chemical fire extinguisher - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sử dụng rất nhỏ tự do chảy hạt natri bicarbonate, kali bicarbonate, kali clorua, mono-ammonium phosphate, hoặc các hóa chất khác như trộn lẫn với các chất chống đóng cứng và vật liệu hấp thụ độ ẩm.

Definition - What does Dry chemical fire extinguisher mean

Uses very small free-flowing particles of sodium bicarbonate, potassium bicarbonate, potassium chloride, mono-ammonium phosphate, or other such chemicals mixed with anti-caking agents and moisture absorbers.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *