Duplex-numeric filing

Định nghĩa Duplex-numeric filing là gì?

Duplex-numeric filingNộp hồ sơ duplex-số. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Duplex-numeric filing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sử dụng hai hoặc nhiều bộ mã số, cách nhau bằng dấu gạch ngang, dấu phẩy, dấu cách hoặc dấu chấm, cho nộp hồ sơ tài liệu và nhận dạng.

Definition - What does Duplex-numeric filing mean

Using two or more sets of code numbers, separated by dashes, commas, spaces, or periods, for document filing and identification.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *