Duration compression

Định nghĩa Duration compression là gì?

Duration compressionNén thời gian. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Duration compression - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Rút ngắn thời gian của giai đoạn hoàn thành của dự án, mà không làm giảm phạm vi của nó, thường dẫn đến tổng chi phí cao hơn. Xem thêm nhanh chóng theo dõi.

Definition - What does Duration compression mean

Shortening of a project's completion period, without reducing its scope, usually resulting in higher total cost. See also fast tracking.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *