Định nghĩa Duty cycle là gì?
Duty cycle là Nhiệm vụ chu kỳ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Duty cycle - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mối quan hệ giữa các hoạt động (hoạt động) thời gian và không hoạt động (thời gian nghỉ ngơi) của một thiết bị hoặc máy. Động cơ điện, ví dụ, được đánh giá trên cơ sở nhiệm vụ liên tục (hoạt động không ngừng kéo dài một tiếng đồng hồ trở lên) hoặc nhiệm vụ liên tục (thời gian luân phiên nghỉ ngơi và hoạt động lâu dài, 5, 30, hoặc 60 phút).
Definition - What does Duty cycle mean
Relationship between the active (operating) time and the inactive (resting time) of an equipment or machine. Electric motors, for example, are rated on the basis of continuous duty (non-stop operation lasting an hour or more) or intermittent duty (alternate period of rest and operation lasting, 5, 30, or 60 minutes).
Source: Duty cycle là gì? Business Dictionary