Định nghĩa DVD (Digital Video Disk) là gì?
DVD (Digital Video Disk) là DVD (Video đĩa kỹ thuật số). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ DVD (Digital Video Disk) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Vừa kỹ thuật số bao gồm hai ngoại quan 120 mm (4,75 inch) đường kính và 0,66 MM chất polycarbonate dày, mỗi lớp mạ kim loại phản xạ và lớp phủ sơn mài bảo vệ. Không giống như một đĩa CD, DVD có sẵn trong hai phiên bản: một mặt đĩa DVD có thể lưu trữ 4,7-17 gigabyte dữ liệu, và cung cấp một tốc độ truyền dữ liệu 4.7 Mbps; một đĩa DVD hai mặt có thể lưu trữ 133 phút (hoặc lâu hơn với khả năng nén hoặc ở độ phân giải thấp hơn) của video full-motion hoặc có chiều dài bộ phim Hollywood đầy đủ ở độ phân giải cao với 8 bài hát âm thanh, hoặc 592 phút của âm nhạc trên 6 kênh âm thanh. 'Digital Video Disk' Thuật ngữ tại là cổ xưa và môi trường được gọi chỉ là 'đĩa DVD.' Tất cả các ổ đĩa DVD có thể đọc đĩa CD. Còn được gọi là DVD-Audio, DVD-ROM hoặc DVD-Video.
Definition - What does DVD (Digital Video Disk) mean
Digital medium consisting of two bonded 120 millimeter (4.75 inch) diameter and 0.66 MM thick polycarbonate substrates, each with reflective metalized layer and protective lacquer coating. Unlike a CD, a DVD is available in two versions: single-sided DVD can store from 4.7 to 17 gigabytes of data, and offers a data transfer rate of 4.7 megabits per second; a double-sided DVD can store 133 minutes (or longer with compression or at lower resolution) of full-motion video or a full length Hollywood movie at high resolution with 8 sound tracks, or 592 minutes of music on 6 audio channels. The term 'Digital Video Disk' is now archaic and the medium is referred to only as 'DVD.' All DVD drives can read CDs. Also called DVD-Audio, DVD-ROM, or DVD-Video.
Source: DVD (Digital Video Disk) là gì? Business Dictionary