Định nghĩa Dynamic là gì?
Dynamic là Năng động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Dynamic - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Có khả năng thay đổi hoặc bị thay đổi; trong tình trạng thay đổi liên tục, không tĩnh.
Definition - What does Dynamic mean
1. Capable of changing or being changed; in a state of flux, not static.
Source: Dynamic là gì? Business Dictionary