Dynamic programming

Định nghĩa Dynamic programming là gì?

Dynamic programmingLập trình năng động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Dynamic programming - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phương pháp giải quyết vấn đề sử dụng trong toán học và khoa học máy tính, trong đó vấn đề lớn được chia nhỏ thành các vấn đề nhỏ hơn. Thông qua việc giải quyết các vấn đề nhỏ hơn cá nhân, giải pháp cho các vấn đề lớn hơn được phát hiện.

Definition - What does Dynamic programming mean

Method for problem solving used in math and computer science in which large problems are broken down into smaller problems. Through solving the individual smaller problems, the solution to the larger problem is discovered.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *