Dynamical system

Định nghĩa Dynamical system là gì?

Dynamical systemHệ thống động lực. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Dynamical system - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hệ phương trình toán học mà đầu ra của một hình thức phương trình một phần của đầu vào của người khác.

Definition - What does Dynamical system mean

System of mathematical equations where the output of one equation forms a part of the input of another.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *