Dynamics

Định nghĩa Dynamics là gì?

DynamicsĐộng lực học. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Dynamics - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Pattern của sự thay đổi hoặc phát triển của một đối tượng, hoặc vũ lực hoặc cường độ của một hiện tượng.

Definition - What does Dynamics mean

1. Pattern of change or growth of an object, or force or intensity of a phenomenon.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *