Định nghĩa E.g. là gì?
E.g. là Ví dụ.. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ E.g. - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Ví dụ. cụm từ viết tắt, mà xuất phát từ tiếng Latin "gratia exempli". "Cô ấy luôn nhìn lên và tôn kính những tấm gương phụ nữ mạnh mẽ, ví dụ Rosa Parks hay Susan B. Anthony." Thường xuyên nhầm lẫn với ví dụ (có nghĩa là để nói, nói cách khác) và thường không đúng cách sử dụng thay thế cho nhau.
Definition - What does E.g. mean
For example. Abbreviated phrase, which comes from the Latin "exempli gratia". "She always looked up to and revered strong female role models, e.g. Rosa Parks or Susan B. Anthony." Frequently confused with i.e. (that is to say; in other words) and often improperly used interchangeably.
Source: E.g. là gì? Business Dictionary