Định nghĩa Earmark là gì?
Earmark là Dành. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Earmark - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hành động thiết lập một cái gì đó dành cho việc sử dụng cụ thể hoặc mục đích trong tương lai. Ví dụ, hàng hóa có thể được dành trước khi được xuất khẩu trong tương lai. Phổ biến nhất dùng để chỉ quỹ đã được dành để trả tiền cho một dự án cụ thể; "Tổng thống đã dành 5 tỷ đô la cho một sáng kiến quân sự mới."
Definition - What does Earmark mean
The act of setting something aside for a specific use or purpose in the future. For example, goods may be earmarked prior to being exported in the future. Most commonly used to refer to funds that have been set aside in order to pay for a specific project; "The President had earmarked 5 billion dollars for a new military initiative."
Source: Earmark là gì? Business Dictionary