Định nghĩa Earmarking là gì?
Earmarking là Dành riêng thuế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Earmarking - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Số tiền đó được đưa về phía thanh toán của một sản phẩm hoặc dịch vụ nhất định.
Definition - What does Earmarking mean
Money that is put toward the payment of a certain product or service.
Source: Earmarking là gì? Business Dictionary