Định nghĩa Earned là gì?
Earned là Kiếm được. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Earned - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Số tiền thu nhập cá nhân, doanh nghiệp, và công ty công nhận trên báo cáo tài chính.
Definition - What does Earned mean
The amount of income an individual, business, and corporation recognizes on a financial statement.
Source: Earned là gì? Business Dictionary