Earnings before interest, taxes, depreciation, amortization, and rent (EBITDAR)

Định nghĩa Earnings before interest, taxes, depreciation, amortization, and rent (EBITDAR) là gì?

Earnings before interest, taxes, depreciation, amortization, and rent (EBITDAR)Thu nhập trước lãi, thuế, khấu hao, khấu hao, và thuê (EBITDAR). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Earnings before interest, taxes, depreciation, amortization, and rent (EBITDAR) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Lợi nhuận một công ty có trước lãi vay và thuế thanh toán, khấu hao, khấu hao và thanh toán tiền thuê được trích từ tổng thu nhập ròng.

Definition - What does Earnings before interest, taxes, depreciation, amortization, and rent (EBITDAR) mean

The profit a company has before interest and tax payments, depreciation, amortization and rent payments are deducted from total net income.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *