Earnings quality

Định nghĩa Earnings quality là gì?

Earnings qualityChất lượng thu nhập. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Earnings quality - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tính hợp lệ của thu nhập được báo cáo của công ty. Một đánh giá kế toán xác nhận.

Definition - What does Earnings quality mean

The validity of a company's reported income. An accountant reviews validation.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *