Economic blight

Định nghĩa Economic blight là gì?

Economic blightTàn rụi kinh tế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Economic blight - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhược điểm ảnh hưởng của một tình trạng kinh tế phá hoại trên hub thành phố và thị trấn đường phố chính. Trong thời gian gần đây, nhà đầu tư đã liên kết với nhau để cố gắng đem lại sức sống cộng đồng đã được ảnh hưởng nặng nề bởi kinh tế khó khăn.

Definition - What does Economic blight mean

The bad affects of a destructive economic status on city hubs and main street towns. In recent times, investors have banded together to try to revitalize communities that have been hit hard by economic difficulties.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *