Economic bubble

Định nghĩa Economic bubble là gì?

Economic bubbleBong bóng kinh tế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Economic bubble - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một sự đột biến trên thị trường do suy đoán về một mặt hàng mà kết quả trong một vụ nổ của hoạt động trong phân khúc thị trường khiến giá bao la overinflated. Giá là không bền vững và bong bóng thường được theo sau bởi một vụ tai nạn về giá trong lĩnh vực bị ảnh hưởng.

Definition - What does Economic bubble mean

A surge in the market caused by speculation regarding a commodity which results in an explosion of activity in that market segment causing vastly overinflated prices. The prices are not sustainable and the bubble is usually followed by a crash in prices in the affected sector.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *