Economic control

Định nghĩa Economic control là gì?

Economic controlKiểm soát kinh tế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Economic control - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kiểm soát chi phí tiền tệ.

Definition - What does Economic control mean

Control of monetary costs.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *