Định nghĩa Economic depreciation là gì?
Economic depreciation là Khấu hao kinh tế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Economic depreciation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Giảm trong giá trị của một tài sản do sự thay đổi gián tiếp. suy giảm như vậy về chất lượng của hàng xóm hoặc xây dựng hoặc đóng cửa các tuyến đường trong khu vực lân cận.
Definition - What does Economic depreciation mean
Decline in the value of a property due to indirect changes. such as decline in the quality of neighborhood or the construction or closure of roads in the vicinity.
Source: Economic depreciation là gì? Business Dictionary