Định nghĩa Economic discrimination là gì?
Economic discrimination là Phân biệt đối xử kinh tế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Economic discrimination - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tốc độ khác nhau bồi thường cho khả năng tương tự hoặc đầu ra, dựa trên các yếu tố như của người lao động độ tuổi, dân tộc, chủng tộc, tôn giáo, hoặc quan hệ tình dục.
Definition - What does Economic discrimination mean
Different rates of compensation for the same ability or output, based on factors such as the worker's age, ethnicity, race, religion, or sex.
Source: Economic discrimination là gì? Business Dictionary