Định nghĩa Economic expansion là gì?
Economic expansion là Mở rộng kinh tế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Economic expansion - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một khoảng thời gian trong đó tổng sản phẩm quốc nội (GDP) tăng lên. Hãy so sánh để phát triển kinh tế. Xem Chu kỳ kinh doanh.
Definition - What does Economic expansion mean
A period of time in which gross domestic product (GDP) increases. Compare to Economic Expansion. See Business Cycle.
Source: Economic expansion là gì? Business Dictionary