Định nghĩa Economic price adjustment là gì?
Economic price adjustment là Điều chỉnh giá kinh tế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Economic price adjustment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Điều khoản trong một tài liệu hợp đồng điều chỉnh tăng hoặc giảm giá theo quy định, nếu và khi điều kiện (chẳng hạn như lạm phát hoặc giảm phát) nào đó xảy ra.
Definition - What does Economic price adjustment mean
Provision in a contract document for upward or downward revision of specified prices, if and when certain conditions (such as inflation or deflation) occur.
Source: Economic price adjustment là gì? Business Dictionary