Economic sanctions

Định nghĩa Economic sanctions là gì?

Economic sanctionsTrừng phạt kinh tế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Economic sanctions - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phạt kinh tế, chẳng hạn như ngừng giao dịch thương mại và tài chính, áp đặt lên một đất nước để buộc tuân thủ của một quốc gia khác hoặc LHQ hoặc do yêu cầu của WTO.

Definition - What does Economic sanctions mean

Economic penalties, such as stoppage of trade and financial transactions, imposed upon a country to force compliance with another country's or UN's or WTO's demands.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *