Định nghĩa Economic security là gì?
Economic security là An ninh kinh tế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Economic security - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một tình hình của việc có một nguồn thu nhập ổn định tài chính cho phép đang diễn ra bảo trì theo tiêu chuẩn của một người của hiện sinh sống và trong tương lai gần.
Definition - What does Economic security mean
A situation of having a stable source of financial income that allows for the on-going maintenance of one's standard of living currently and in the near future.
Source: Economic security là gì? Business Dictionary