Economic shock

Định nghĩa Economic shock là gì?

Economic shockSốc kinh tế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Economic shock - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bất ngờ, những sự kiện không thể đoán trước đó dẫn đến những thay đổi kinh tế mạnh mẽ. Những thay đổi có thể là tích cực hay tiêu cực, và thường được gây ra bởi thiên tai.

Definition - What does Economic shock mean

Unexpected, unpredictable events which result in drastic economic changes. Changes can be either positive or negative, and are often caused by natural disasters.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *