Định nghĩa Economic system là gì?
Economic system là Hệ thống kinh tế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Economic system - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một cách có tổ chức, trong đó một tiểu bang hay quốc gia phân bổ nguồn lực và phân chia hàng hóa và dịch vụ trong cộng đồng quốc gia.
Definition - What does Economic system mean
An organized way in which a state or nation allocates its resources and apportions goods and services in the national community.
Source: Economic system là gì? Business Dictionary