Election

Định nghĩa Election là gì?

ElectionCuộc bầu cử. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Election - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các hành động của một bên bỏ phiếu để bầu một cá nhân đối với một số loại vị trí. Các cuộc bầu cử có thể liên quan đến một cuộc bỏ phiếu công cộng hay tư nhân tùy thuộc vào vị trí này. Hầu hết các vị trí trong địa phương, tiểu bang và chính phủ liên bang được bầu ra trong một số loại hình bầu cử.

Definition - What does Election mean

The act of a party casting votes to elect an individual for some type of position. Elections may involve a public or private vote depending on the position. Most positions in the local, state, and federal governments are voting on in some type of election.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *