Electric horsepower

Định nghĩa Electric horsepower là gì?

Electric horsepowerMã lực điện. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Electric horsepower - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đơn vị năng lượng, tương đương với 746 watt (joules mỗi giây) hoặc 550,22 foot-pound mỗi giây (fps), hơi cao hơn so với mã lực cơ học (745,7 joules mỗi giây hoặc 550 foot-pound per second).

Definition - What does Electric horsepower mean

Unit of power, equal to 746 watts (joules per second) or 550.22 foot-pounds per second (fps), slightly higher than mechanical horsepower (745.7 joules per second or 550 foot-pounds per second).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *