Định nghĩa Electrolysis là gì?
Electrolysis là Điện. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Electrolysis - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Quá trình điện hóa, trong đó hiện nay được truyền giữa hai điện cực thông qua một giải pháp ion hóa (chất điện phân) để gửi các ion dương (anion) trên điện cực âm (cathode) và ion âm (cation) trên điện cực dương (anode). Toàn bộ hệ thống được gọi là tế bào điện phân được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như mạ điện, tinh chỉnh bauxite thành nhôm, sản xuất clo và xút từ muối (natri clorua), và trong kỹ thuật phân tích như polarography. Nguyên tắc cơ bản của điện đã được phát hiện bởi các nhà khoa học Anh Michael Faraday (1791-1867) và được phát triển bởi các nhà khoa học Thụy Điển Svante Arrhenius (1859-1927) người đoạt giải Nobel về hóa học năm 1903.
Definition - What does Electrolysis mean
Electro-chemical process in which current is passed between two electrodes through an ionized solution (electrolyte) to deposit positive ions (anions) on the negative electrode (cathode) and negative ions (cations) on the positive electrode (anode). The entire system is called electrolytic cell which is used in several industries such as electroplating, refining bauxite into aluminum, producing chlorine and caustic soda from table salt (sodium chloride), and in analytical techniques such as polarography. Basic principles of electrolysis were discovered by the UK scientist Michael Faraday (1791-1867) and were developed by the Swedish scientist Svante Arrhenius (1859-1927) winner of the 1903 Nobel Prize in chemistry.
Source: Electrolysis là gì? Business Dictionary