Định nghĩa Electrolyte là gì?
Electrolyte là Điện giải. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Electrolyte - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Công nghiệp: phi kim loại chất lỏng hoặc dạng rắn (khi tan hoặc hòa tan trong nước hoặc dung môi) disassociates thành ion và có thể truyền tải dòng điện qua các ion dương và âm (như trái ngược với các electron trong kim loại). chất điện giải thường gặp bao gồm các muối như nhôm sunfat, amoni clorua, đồng sunfat, natri clorua (muối ăn), và axit như hydrochloric và sulfuric. Xem thêm điện phân.
Definition - What does Electrolyte mean
1. Industry: Non-metallic liquid or solid substance which (when melted or dissolved in water or a solvent) disassociates into ions and can transmit electric current through positively and negatively charged ions (as opposed to electrons in metals). Common electrolytes include salts such as aluminum sulfate, ammonium chloride, copper sulfate, sodium chloride (table salt), and acids such as hydrochloric and sulfuric. See also electrolysis.
Source: Electrolyte là gì? Business Dictionary