Electromagnetic field

Định nghĩa Electromagnetic field là gì?

Electromagnetic fieldTrường điện từ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Electromagnetic field - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khu vực xung quanh các thiết bị điện và đường dây điện nơi một đối tượng kinh nghiệm một vũ lực hay ảnh hưởng của bức xạ điện từ (EMR).

Definition - What does Electromagnetic field mean

Region around electromagnetic devices and power lines where an object experiences a force or the effect of electromagnetic radiation (EMR).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *