Electronic

Định nghĩa Electronic là gì?

ElectronicĐiện tử. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Electronic - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thiết bị hay công nghệ liên quan đến hoặc sử dụng điện áp thấp hiện tại và mạch tích hợp trạng thái rắn hoặc các thành phần, thường là để truyền và / hoặc xử lý dữ liệu kỹ thuật số tương tự hoặc. Xem thêm thiết bị điện tử.

Definition - What does Electronic mean

Device or technology associated with or employing low voltage current and solid state integrated circuits or components, usually for transmission and/or processing of analog or digital data. See also electronics.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *