Electronic collaboration

Định nghĩa Electronic collaboration là gì?

Electronic collaborationHợp tác điện tử. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Electronic collaboration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quá trình giám sát, phê bình, và hợp tác trong một dự án hoặc chương trình bằng cách sử dụng internet, email, phần mềm nhóm, vv

Definition - What does Electronic collaboration mean

Process of monitoring, critiquing, and cooperating in a project or program by using internet, emails, groupware, etc.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *