Định nghĩa Electronic data interchange (EDI) là gì?
Electronic data interchange (EDI) là Dữ liệu điện tử trao đổi (EDI). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Electronic data interchange (EDI) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tiền thân của thương mại điện tử, EDI đã chỉ thích hợp cho các tập đoàn và các ngân hàng khu vực Bắc Mỹ và châu Âu lớn. Các công ty sử dụng EDI được kết nối với nhau thông qua một mạng máy tính toàn cầu, không phụ thuộc vào internet mặc dù nỗ lực đang được tiến hành để tích hợp hai mạng. Nó tạo điều kiện computer-to-computer trao đổi tài liệu điện tử (ví dụ như đơn đặt hàng, thông báo trước lô hàng, và hóa đơn) mà không cần sự can thiệp của con người hoặc có thể đọc được con người (giấy hoặc điện tử) tài liệu. EDI loại bỏ thủ công tái keying của dữ liệu, cắt giảm chi phí đặt hàng chế biến, làm tăng độ chính xác dữ liệu, cải thiện thời gian chu kỳ, và làm cho just-in-time giao hàng càng tốt. Giống như internet nó là một hệ thống các tiêu chuẩn dựa độc lập của các loại phần cứng máy tính và phần mềm sử dụng.
Definition - What does Electronic data interchange (EDI) mean
The predecessor to electronic commerce, EDI has been suitable only for large North American and European corporations and banks. Firms using EDI are interconnected through a global computer network, independent of internet although attempts are underway to integrate the two networks. It facilitates computer-to-computer exchange of electronic documents (such as purchase orders, advance shipment notices, and invoices) without human intervention or human readable (paper or electronic) documents. EDI eliminates manual re-keying of data, cuts order processing costs, increases data accuracy, improves cycle time, and makes just-in-time deliveries possible. Like internet it is a standards based system independent of the type of computer hardware and software employed.
Source: Electronic data interchange (EDI) là gì? Business Dictionary