Electronic data processing coverage

Định nghĩa Electronic data processing coverage là gì?

Electronic data processing coverageDữ liệu điện tử chế biến bảo hiểm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Electronic data processing coverage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bảo hiểm vỏ máy tính, hệ thống dữ liệu, và thu nhập bị mất do mất dữ liệu điện tử chế biến năng lực.

Definition - What does Electronic data processing coverage mean

Insurance that covers computers, data systems, and income lost due to loss of electronic data processing capability.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *