Định nghĩa Electronic document là gì?
Electronic document là Tài liệu điện tử. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Electronic document - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thông tin ghi lại trong một cách mà đòi hỏi một máy tính hoặc thiết bị điện tử khác để trưng bày, giải thích, và xử lý nó. Điều này bao gồm các tài liệu (cho dù văn bản, đồ họa, hoặc bảng tính) được tạo ra bởi một phần mềm và được lưu trữ trên phương tiện truyền thông từ tính (đĩa) hoặc phương tiện truyền thông quang (CD, DVD), cũng như thư điện tử và các văn bản truyền trong trao đổi dữ liệu điện tử (EDI). Ngược lại với một tài liệu giấy (bản cứng), một tài liệu điện tử có thể chứa không tuần tự (non-linear) thông tin như siêu văn bản nối với nhau bằng các siêu liên kết.
Definition - What does Electronic document mean
Information recorded in a manner that requires a computer or other electronic device to display, interpret, and process it. This includes documents (whether text, graphics, or spreadsheets) generated by a software and stored on magnetic media (disks) or optical media (CDs, DVDs), as well as electronic mail and documents transmitted in electronic data interchange (EDI). In contrast to a paper (hard copy) document, an electronic document can contain non-sequential (non-linear) information as hypertext connected by hyperlinks.
Source: Electronic document là gì? Business Dictionary