Electronic record

Định nghĩa Electronic record là gì?

Electronic recordHồ sơ điện tử. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Electronic record - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nắm bắt thông tin qua các phương tiện điện tử, và có thể có hoặc không có một kỷ lục giấy để trở lại nó lên. Còn được gọi là máy thu âm có thể đọc được.

Definition - What does Electronic record mean

Information captured through electronic means, and which may or may not have a paper record to back it up. Also called machine readable record.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *