Định nghĩa Electroplating là gì?
Electroplating là Mạ điện. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Electroplating - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Quá trình trong đó một lớp kim loại được lắng đọng trên điện cực kim loại hoặc phi kim loại bằng phương pháp điện trong một tế bào điện phân.
Definition - What does Electroplating mean
Process in which a layer of a metal is deposited on metallic or non-metallic electrode by electrolysis in an electrolytic cell.
Source: Electroplating là gì? Business Dictionary