Embezzlement

Định nghĩa Embezzlement là gì?

EmbezzlementSự thụt kết. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Embezzlement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hành vi biển thủ

Definition - What does Embezzlement mean

the act of embezzling

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *