Định nghĩa Embodied knowledge là gì?
Embodied knowledge là Kiến thức thể hiện. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Embodied knowledge - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thói quen, thói quen, nhiệm vụ và các thông tin cơ thể chúng ta "hiểu" mà không cần suy nghĩ có ý thức.
Definition - What does Embodied knowledge mean
Routines, habits, tasks and information our bodies "understand" without conscious thought.
Source: Embodied knowledge là gì? Business Dictionary