Định nghĩa Emergency fund là gì?
Emergency fund là Quỹ khẩn cấp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Emergency fund - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tiền mà được trích lập cho một tình huống khẩn cấp, chẳng hạn như tỷ lệ thất nghiệp bất ngờ hoặc bị thương, hoặc một thảm họa tự nhiên mà phá hủy nhà của một người và đồ đạc. Có một quỹ khẩn cấp phải là một phần của bất kỳ cá nhân hay kế hoạch thảm họa của gia đình. Tiền quỹ khẩn cấp nên được giữ ở một nơi an toàn nhưng dễ dàng truy cập, chẳng hạn như tài khoản tiết kiệm. Đề nghị điển hình cho một quỹ khẩn cấp là đã tiết kiệm được tương đương với ít nhất ba tháng trị giá của chi phí sinh hoạt.
Definition - What does Emergency fund mean
Money which is set aside for an emergency situation, such as unexpected unemployment or injury, or a natural disaster which destroys one's home and belongings. Having an emergency fund should be part of any individual or family's disaster plan. Emergency funds should be kept in a safe but easily accessible place, such as a savings account. The typical suggestion for an emergency fund is to have saved the equivalent of at least three months worth of living expenses.
Source: Emergency fund là gì? Business Dictionary