Emmage

Định nghĩa Emmage là gì?

EmmageEmmage. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Emmage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tổng diện tích của loại đo bằng ems.

Definition - What does Emmage mean

Total area of type measured in ems.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *